POLYPROPYLENE SUPERDAN |
|
|
|
Dây Superflex (Polyproylene + Polyester) |
Dây Nylon |
|
|
|
|
Dây PE (Polyethylene) |
Dây Polyester |
Được chế tạo từ những sợi Polypropylene có độ bền và độ bám (dính) cao.
Loại cáp nhựa tổng hợp này có các tính chất: - Chống lại sự mài mòn cao. - Lực kéo đứt lớn (cao hơn 50% so với yêu cầu của tiêu chuẩn BS và ISO). - Độ bền cao (cao hơn 10% loại cáp thông thường). - Chống lại tác hại của tia cực tím.
Được sử dụng rộng rãi trong: - Các ngành đánh bắt thủy hải sản. - Các ngành công nghiệp vận tải biển, khai thác cảng. - Rất tốt khi sử dụng tại các cảng biển nước sâu.
|
Because Superdan rope is manufactured from high tenacity polypropylene yarns, Superdan offers easy handling, high strength and excellent abrasion resistance. Advanced Durability Super Strength - 50% better breaking strength compared to BS and ISO standards & specifications. - A cost effective super strength rope. Variety of applications - A multi purpose rope ideal for general industrial & commercial fishing applications. - An excellent rope for deep sea ports. |
|
|
|
Dây PP (Polypropylene)
( 3 Tao ) |
Dây PP (Polypropylene)
( 8 Tao ) |
|
Dây PP (Polypropylene)
|
|
BẢNG CHI TIẾT KỸ THUẬT LOẠI CÁP ĐA SỢI POLYPROPYLENE LOẠI 3 TAO (3 Strand) |
Đường kính (Dia) (mm) |
Chi vi (Cir) (Inch) |
Trọng lượng (WT) (Kg/220m) |
Lực kéo đứt (B/S) (T) |
Superdan |
8 |
1 |
6,6 |
1,2 |
9 |
11/8 |
8,3 |
1,5 |
10 |
11/4 |
9,9 |
1,8 |
12 |
11/2 |
14,5 |
2,7 |
14 |
13/4 |
20,0 |
3,6 |
16 |
2 |
25,5 |
4,5 |
18 |
21/4 |
32,8 |
5,8 |
20 |
21/2 |
39,4 |
6,9 |
22 |
23/4 |
48,4 |
8,4 |
24 |
3 |
57,2 |
9,9 |
26 |
31/4 |
67,3 |
11,5 |
28 |
31/2 |
78,1 |
13,2 |
30 |
33/4 |
90,4 |
15,0 |
32 |
4 |
101,2 |
16,8 |
36 |
41/2 |
127,6 |
20,6 |
40 |
5 |
157,3 |
25,7 |
|
|
|
|
BẢNG CHI TIẾT KỸ THUẬT LOẠI CÁP ĐA SỢI POLYPROPYLENE LOẠI 8 TAO (8 Strand)
|
Đường kính (Dia) (mm) |
Chi vi (Cir) (Inch) |
Trọng lượng (WT) (Kg/200m) |
Lực kéo đứt (B/S) (T) |
Superdan |
Danline |
Superdan |
Danline |
40 |
5 |
158 |
144 |
28,4 |
25,6 |
44 |
51/2 |
195 |
176 |
33,9 |
30,5 |
48 |
6 |
229 |
208 |
39,8 |
35,9 |
52 |
61/2 |
268 |
244 |
46,0 |
41,5 |
56 |
7 |
312 |
284 |
52,8 |
47,5 |
60 |
71/2 |
358 |
326 |
60,5 |
54,5 |
64 |
8 |
407 |
370 |
68,2 |
61,5 |
68 |
81/2 |
460 |
419 |
77,6 |
69,6 |
70 |
811/16 |
487 |
444 |
82,2 |
73,2 |
74 |
97/25 |
561 |
496 |
90,6 |
81,5 |
80 |
10 |
638 |
580 |
105,6 |
95,0 |
100 |
123/8 |
995 |
907 |
162,3 |
146,0 |
|
|
|